Trong bộ máy hoạt động của thương mại quốc tế, Logistics đóng một vai trò quan trọng, kết nối các khâu từ sản xuất đến tiêu thụ. Để hiểu rõ hơn về ngành này, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là điều không thể thiếu. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến bạn một loạt các thuật ngữ trong ngành Logistics, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và sâu rộng về lĩnh vực này.
1. Giới thiệu về ngành logistics
Ngành logistics, một khái niệm không còn xa lạ, đã trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu. Nhưng để hiểu rõ hơn về ngành này, chúng ta cần nhìn lại quá trình hình thành và phát triển của nó.
Lịch sử và phát triển của ngành logistics
Lịch sử của logistics bắt nguồn từ những năm đầu tiên của lịch sử loài người, khi con người cần vận chuyển nguồn lực từ nơi này đến nơi khác để sinh tồn. Tuy nhiên, ngành logistics như chúng ta biết đến ngày nay bắt đầu phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 20, đặc biệt là sau Thế chiến II, khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa và dịch vụ trở nên phức tạp hơn.
Với sự tiến bộ của công nghệ và sự toàn cầu hóa, logistics đã trở thành một ngành công nghiệp độc lập, không chỉ đơn thuần là việc vận chuyển hàng hóa. Ngày nay, nó bao gồm quản lý chuỗi cung ứng, quản lý kho bãi, quản lý thông tin, và nhiều hoạt động khác.
Vai trò của logistics trong thương mại toàn cầu
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng sôi động, logistics đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối thị trường, giảm thiểu chi phí và tăng cường hiệu suất. Một hệ thống logistics hiệu quả giúp doanh nghiệp có thể cung cấp sản phẩm đúng lúc, đúng nơi với chi phí thấp nhất, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng trên toàn thế giới.
Hơn nữa, logistics cũng giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm lượng tồn kho và đảm bảo dòng tiền liên tục cho doanh nghiệp. Trong một thế giới mà thời gian và hiệu suất đóng vai trò quan trọng, không có ngành logistics, việc thương mại toàn cầu có lẽ sẽ gặp nhiều khó khăn hơn.
Tóm lại, logistics không chỉ là một ngành công nghiệp, mà còn là một yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển của thương mại và kinh tế toàn cầu.
2. Các thuật ngữ phổ biến trong ngành Logistics
1. Các thuật ngữ cơ bản trong Logistics
Supply Chain (Chuỗi cung ứng):
– Khái niệm: Chuỗi cung ứng là một hệ thống bao gồm các tổ chức, con người, hoạt động, thông tin và tài nguyên liên quan đến việc di chuyển sản phẩm từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng.
– Thành phần: Bao gồm nhà cung cấp, sản xuất, kho bãi, vận tải và phân phối, bán lẻ và người tiêu dùng.
Inventory (Hàng tồn kho):
– Giải thích: Hàng tồn kho là tổng số hàng hóa và nguyên vật liệu được lưu trữ trong kho và sẵn sàng để được bán hoặc sản xuất.
– Ứng dụng: Quản lý hàng tồn kho giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.
Warehouse (Kho):
– Các loại kho: Kho trung tâm, kho phân phối, kho lưu trữ dài hạn, kho ngoại quan.
– Chức năng: Lưu trữ hàng hóa, quản lý hàng tồn kho, bảo quản và sắp xếp hàng hóa, chuẩn bị đơn đặt hàng.
Cargo:
– Đặc điểm: Hàng hóa được vận chuyển, thường là hàng hóa lớn hoặc hàng hóa được gửi bằng đường hàng không, đường biển hoặc đường bộ.
– Phân loại: Cargo khô, cargo lạnh, cargo nguy hiểm, cargo đặc biệt.
Bonded Warehouse (kho ngoại quan):
– Ý nghĩa: Kho ngoại quan là nơi lưu trữ hàng hóa nhập khẩu mà chưa thanh toán thuế và phí liên quan.
– Ứng dụng: Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí khi chưa muốn nhận hàng và giúp tạm trữ hàng hóa đến khi cần sử dụng hoặc xuất khẩu.
Freight forwarder, FCL, Terminal handling charge:
– Freight forwarder: Người môi giới vận tải, giúp doanh nghiệp tổ chức việc vận chuyển hàng hóa quốc tế.
– FCL (Full Container Load): Hàng hóa chiếm toàn bộ dung tích của một container.
– Terminal handling charge: Phí xử lý hàng hóa tại cảng, bao gồm việc nâng, hạ và di chuyển hàng hóa trong khuôn viên cảng.
2. Thuật ngữ liên quan đến vận chuyển hàng hóa
Các loại hình vận chuyển:
– Đường biển: Vận chuyển hàng hóa trên biển bằng tàu container, tàu chở dầu, tàu chở hàng rời.
– Đường không: Vận chuyển hàng hóa bằng máy bay qua các sân bay hàng không.
– Đường bộ: Vận chuyển hàng hóa bằng xe tải, xe container trên đường bộ.
Các thuật ngữ quan trọng:
– Bill of Lading (BL): Giấy tờ vận chuyển chứng nhận sự nhận hàng và cam kết vận chuyển hàng đến nơi nhận.
– Airway Bill (AWB): Giấy tờ vận chuyển hàng không, chứng từ cho việc vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
– Consignee: Người nhận hàng.
– Shipper: Người gửi hàng.
3. Thuật ngữ trong quản lý và lưu trữ hàng hóa
Kho bãi và quản lý hàng tồn kho:
Kho bãi: Nơi lưu trữ hàng hóa trước khi được vận chuyển hoặc sau khi nhập khẩu.
– Quản lý hàng tồn kho: Quá trình kiểm soát và quản lý số lượng, chất lượng hàng hóa trong kho.
Các thuật ngữ quan trọng:
– SKU (Stock Keeping Unit): Mã đơn vị giữ hàng, dùng để xác định một mặt hàng cụ thể trong kho.
– FIFO (First In, First Out): Phương pháp quản lý hàng tồn kho theo nguyên tắc hàng vào trước sẽ được xuất ra trước.
– LIFO (Last In, First Out): Phương pháp quản lý hàng tồn kho theo nguyên tắc hàng vào sau sẽ được xuất ra trước.
– Cross-docking: Phương pháp phân phối hàng hóa mà hàng hóa được nhận và giao ngay mà không cần lưu trữ trong kho.
4. Thuật ngữ trong quản lý rủi ro và bảo hiểm
Các rủi ro thường gặp trong logistics: Rủi ro về thời gian, rủi ro về chi phí, rủi ro về chất lượng, rủi ro về an ninh, rủi ro về môi trường.
Các thuật ngữ quan trọng:
– Risk Management: Quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát rủi ro trong hoạt động logistics.
– Cargo Insurance: Bảo hiểm hàng hóa, bảo vệ chủ hàng khỏi các rủi ro mất mát hoặc hư hại hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
5. Thuật ngữ trong quá trình hải quan và thuế
Quy trình khai báo hải quan: Là quá trình nộp các giấy tờ, thông tin liên quan đến hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu tới cơ quan hải quan, nhằm đảm bảo hàng hóa tuân thủ các quy định về thuế và hải quan của một quốc gia.
Các thuật ngữ quan trọng:
– Customs Clearance: Quá trình hoàn thiện mọi thủ tục hải quan để cho phép hàng hóa được nhập vào hoặc xuất ra khỏi một quốc gia.
– Tariff: Thuế áp dụng cho hàng hóa hoặc dịch vụ khi chúng được nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
– DDU (Delivered Duty Unpaid): Điều kiện giao hàng mà người bán giao hàng tại nơi chỉ định nhưng không chịu trách nhiệm về việc thanh toán thuế nhập khẩu.
– DAP (Delivered At Place): Điều kiện giao hàng mà người bán giao hàng tại nơi chỉ định và chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển nhưng không chịu trách nhiệm về việc thanh toán thuế nhập khẩu.
6. Công nghệ và tự động hóa trong logistics
Ứng dụng công nghệ trong quản lý và vận hành: Công nghệ giúp tối ưu hóa quá trình vận hành, giảm thiểu chi phí và thời gian, nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ.
Các thuật ngữ quan trọng:
– RFID (Radio Frequency Identification): Công nghệ sử dụng sóng vô tuyến để xác định và theo dõi hàng hóa.
– WMS (Warehouse Management System): Hệ thống quản lý kho giúp kiểm soát và quản lý quá trình lưu trữ và di chuyển hàng hóa trong kho.
– ERP (Enterprise Resource Planning): Hệ thống quản lý nguồn lực doanh nghiệp giúp tích hợp và tự động hóa nhiều chức năng kinh doanh.
7. Thuật ngữ về dịch vụ và quản lý khách hàng
Cách thức quản lý và phục vụ khách hàng: Quy trình và phương pháp được áp dụng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
Các thuật ngữ quan trọng:
– 3PL (Third-Party Logistics): Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ logistics cho các công ty khác mà không sở hữu hoặc vận hành toàn bộ hạ tầng, thiết bị hoặc xe vận chuyển.
– 4PL (Fourth-Party Logistics): Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ quản lý và tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng cho khách hàng.
– CRM (Customer Relationship Management): Hệ thống giúp doanh nghiệp quản lý và phân tích mối quan hệ với khách hàng, với mục tiêu nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
8. Các điều kiện giao hàng và thuật ngữ liên quan
– CIF (Cost, Insurance, and Freight): Điều kiện giao hàng mà người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, bao gồm cả chi phí, bảo hiểm và cước phí vận chuyển.
– FOB (Free On Board): Điều kiện giao hàng mà người bán chịu trách nhiệm và chi phí cho việc vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất khẩu và lên tàu. Từ thời điểm hàng hóa lên tàu, người mua chịu mọi rủi ro và chi phí.
Incoterm: Là viết tắt của “International Commercial Terms”, là một bộ quy tắc quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) xây dựng, quy định về điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế.
– BO (Booking Confirmation): Là xác nhận đặt chỗ cho việc vận chuyển hàng hóa, thường được sử dụng trong vận tải biển để xác nhận việc đặt chỗ trên tàu cho một lượng hàng nhất định.
– CIC (Container Imbalance Charge): Là phí được áp dụng khi có sự không cân đối về số lượng container rỗng và container đầy giữa các cảng. Phí này nhằm bù đắp chi phí cho việc di chuyển container rỗng.
9. Đánh giá hiệu suất và chất lượng trong logistics
Các chỉ số đánh giá hiệu suất: Trong ngành logistics, việc đánh giá hiệu suất thường dựa trên các chỉ số như thời gian giao hàng, tỷ lệ đúng hẹn, chi phí vận chuyển trên đơn vị hàng hóa, và tỷ lệ lỗi.
KPIs, Six Sigma, Lean Logistics:
– KPIs (Key Performance Indicators): Là các chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá hiệu suất và độ hiệu quả của một hoạt động hoặc quá trình cụ thể trong logistics.
– Six Sigma: Là một phương pháp cải tiến quy trình nhằm giảm thiểu lỗi và nâng cao chất lượng. Trong logistics, Six Sigma giúp tối ưu hóa quá trình vận hành và giảm thiểu chi phí.
– Lean Logistics: Là việc áp dụng nguyên tắc “Lean” vào logistics, nhằm loại bỏ các hoạt động không tạo giá trị, tối ưu hóa quá trình và nâng cao hiệu suất.
Hi vọng qua bài viết Tổng hợp thuật ngữ trong ngành Logistics Thành Phát đã giúp bạn hiểu rõ hơn về một số thuật ngữ cần biết đến với ngành Logistics. Cùng đón xem các bài viết tiếp theo của chúng tôi để cập nhập mới nhất về các thông tin vận tải nhé!